Tiếng Anh Lớp 6 Sách Mới Unit 2 School

Tiếng Anh Lớp 6 Sách Mới Unit 2 School

Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 - My New School xoay quanh chủ đề trường học. Trong bài học này, em sẽ được làm quen với các từ vựng về đồ vật, hoạt động ở trường, ngữ pháp về thì hiện tại đơn, mẫu câu giới thiệu ai đó và cách phát âm /ɑː/ và /ʌ/. Hãy cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!

Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 - My New School xoay quanh chủ đề trường học. Trong bài học này, em sẽ được làm quen với các từ vựng về đồ vật, hoạt động ở trường, ngữ pháp về thì hiện tại đơn, mẫu câu giới thiệu ai đó và cách phát âm /ɑː/ và /ʌ/. Hãy cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!

Hướng dẫn giải bài tập SGK

Everyday English (Tiếng Anh hàng ngày)

Introducing someone (Giới thiệu ai đó)

Vy: Phong, this is Duy, my new friend. (Phong, đây là Duy, bạn mới của tôi.)

Phong: Hi, Duy. Nice to meet you. (Chào Duy. Rất vui khi được gặp bạn.)

Duy: Hi, Phong. Nice to meet you, too. (Chào Phong. Tôi cũng rất vui khi được gặp bạn.)

Trong phần bài tập này, em hãy sử dụng mẫu câu “This is + tên" (Đây là …) để giới thiệu bạn của mình nhé!

New friends at school (Những người bạn mới ở trường)

4. What is your favourite subject at school?

(Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì?)

7. How do you go to school every day?

(Mỗi ngày bạn đến trường bằng gì?)

Write one or two more questions on a piece of paper. Then share them with the class. (Viết nhiều hơn 1 hoặc 2 câu hỏi lên mẩu giấy. Sau đó chia sẻ với cả lớp.)

Em hãy đọc câu hỏi và trả lời câu hỏi Yes (Đúng) hoặc No (Không).

ARE YOU A GOOD FRIEND AT SCHOOL? (Em có phải là một người bạn tốt ở trường không?)

(Em có nhớ tên tất cả những người bạn cùng lớp không?

(Em có thường nghe lời khuyên của bạn bè không?)

(Em có chia sẻ đồ dùng với bạn cùng lớp không?)

(Em có giữ bí mật của bạn không?)

(Em có chơi với bạn cùng lớp vào giờ nghỉ giải lao không?)

(Em có giúp bạn cùng lớp làm bài tập về nhà không?)

(Em có lắng nghe khi bạn em đang nói không?)

Hướng dẫn giải bài tập SGK

Your dream school (Ngôi trường mơ ước của em)

Work in groups. (Làm việc nhóm)

My dream school is in the town and it’s a boarding school. (Ngôi trường mơ ước của tôi ở thị trấn và là một trường nội trú.)

It has a swimming pool and a video game room. (Nó có bể bơi và một phòng chơi trò chơi điện tử.)

Hello everyone! This is the picture of my dream. It's a boarding school in town. It's large with over 30 classrooms. It has a swimming pool for students to learn how to swim. It also has a video game room for students to enjoy some leisure time after school. Here, students can learn their favorite subjects and do many interesting activities with friends.

(Chào mọi người! Đây là bức tranh về ngôi trường mơ ước của tôi. Đó là một trường nội trú trong thị trấn. Nó rất lớn với hơn 30 phòng học. Nó có một bể bơi để học sinh học bơi. Nó cũng có một phòng chơi game để học sinh tận hưởng thời gian rảnh rỗi sau giờ học. Ở đây, học sinh có thể học những môn học yêu thích của mình và làm nhiều hoạt động thú vị với bạn bè.)

Cuối cùng, em hãy kiểm tra mình đã nắm vững được các kiến thức quan trọng của tiếng Anh lớp 6 Unit 1 sách Global Success qua các mục dưới đây chưa nhé.

Bài học tiếng Anh lớp 6 Unit 1 My New School đến đây là kết thúc. Em hãy thường xuyên ôn luyện cách phát âm /ɑː/ và /ʌ/, nắm vững thì hiện tại đơn và các từ vựng xoay quanh trường học để làm chủ chương trình tiếng Anh lớp 6. Đừng quên theo dõi tiếng Anh giao tiếp Langmaster để khám phá thêm nhiều bài học thú vị.

Hướng dẫn giải bài tập SGK

Listen to the talk and check your guesses. (Nghe bài nói và kiểm tra suy đoán của em.)

Hi. My name's Janet. I'm eleven years old. I'm now in year 6 at Palmer School. I like it here. My classmates are friendly. The teachers at my school are nice and very helpful, and my favourite teacher is Mrs. Smith. She teaches us maths. I have two hours to study Vietnamese every week. I usually do my homework in the library. We wear our uniforms every day, but today we aren't. We're going to have a biology lesson on a farm.

Chào. Tên của tôi là Janet. Tôi 11 tuổi. Bây giờ tôi đang học năm 6 tại trường Palmer. Tôi thích ngôi trường này. Bạn cùng lớp của tôi rất thân thiện. Giáo viên trường tôi rất tốt và tử tế, và giáo viên yêu thích của tôi là cô Smith. Cô ấy dạy chúng tôi môn toán. Tôi có 2 giờ để học tiếng Việt mỗi tuần. Tôi thường làm bài tập về nhà ở thư viện. Tôi mặc đồng phục mỗi ngày, nhưng hôm nay thì không. Chúng tôi sẽ có một tiết học sinh học ở trang trại.

Pham Van Dong School is a secondary school in Ha Noi. This school has 30 classes. It has a big playground and a lot of trees around. There is a sports club, students can play whatever sports they like.

(Trường Phạm Văn Đồng là một trường trung học ở Hà Nội. Trường này có 30 lớp học. Nó có một sân chơi lớn và nhiều cây xung quanh. Trường có câu lạc bộ thể thao, học sinh có thể chơi bất kỳ môn thể thao nào họ thích.)

Hướng dẫn giải bài tập SGK

Em hãy bật đoạn audio lên và đọc theo audio! Langmaster dịch đoạn hội thoại bên dưới để em dễ theo dõi.

(Loud knock) (Tiếng gõ cửa lớn)

Vy: Hi, Phong. Are you ready? (Chào Phong. Bạn sẵn sàng chưa?)

Phong: Just a minute. (Chờ một chút.)

Vy: Oh, this is Duy, my new friend. (Ồ, đây là Duy, bạn mới của tôi.)

Phong: Hi, Duy. Nice to meet you. (Chào Duy. Rất vui khi gặp bạn.)

Duy: Hi, Phong. I live near here, and we go to the same school! (Chào Phong. Tôi sống gần đây, và chúng ta học cùng trường.)

Phong: Good. Hmm, your school bag looks heavy. (Tốt đấy. Cặp của bạn trông có vẻ nặng.)

Duy: Yes! I have new books, and we have new subjects to study. (Ừ. Tôi có sách mới, và chúng ta có các môn học mới để học,)

Phong: And a new uniform, Duy! You look smart! (Và một bộ đồng phục mới, Duy. Bạn trông bảnh bao đấy.)

Duy: Thanks, Phong. We always look smart in our uniforms. (Cảm ơn Phong. Chúng ta luôn trông gọn gàng trong bộ đồng phục của mình.)

Phong: Let me put on my uniform. Then we can go. (Chờ tôi mặc đồng phục nhé. Sau đó chúng ta có thể đi.)

1. Vy, Phong, and Duy go to the same school.

(Vy, Phong và Duy học cùng trường.)

3. Phong says Duy looks smart in his uniform. (Phong nói Duy trông gọn gàng trong bộ đồng phục của cậu ấy.)

4. They have new subjects to study. (Họ có các học mới để học.)

5. Phong is wearing a school uniform.

3 - pencil sharpener (gọt bút chì)

Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 A Closer Look 2

Chúng ta sử dụng cấu trúc thì hiện tại đơn để nói về những sự thật, chân lý, hành động hoặc sự kiện xảy ra thường xuyên hoặc theo lịch trình.

Công thức thì hiện tại đơn tiếng Anh lớp 6 Global Success Unit 1

Xem thêm: BÀI TẬP THÌ HIỆN TẠI ĐƠN CƠ BẢN

Chúng ta dùng trạng từ chỉ tần suất để nói về tần suất một điều gì đó diễn ra như thế nào. Trạng từ chỉ tần suất là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn.

Trong câu, trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ chính.

Ví dụ: Jonathan often goes to the park. (Jonathan thường xuyên đến công viên.)

Hướng dẫn giải bài tập SGK

Giải thích: Chủ ngữ we ➞ Động từ nguyên mẫu have

Giải thích: Duy là tên riêng ➞ Động từ thêm s/es

Giải thích: My new school là chủ ngữ số ít, câu không có động từ thường ➞ Chọn isn't

Giải thích: Câu nghi vấn thì hiện tại đơn với chủ ngữ là you ➞ do you

Giải thích: Câu phủ định thì hiện tại đơn với chủ ngữ là she ➞ doesn't have

Miss Nguyet: Tell us about your new school, Duy. (Kể cho chúng cô về trường mới của em.)

Duy: Sure! My school has a large playground. (Dạ! Trường của em có một cái sân lớn.)

Miss Nguyet: Do you have any new friends? (Em có các bạn mới không?)

Duy: Yes. And I like my new friends, Vy and Phong. (Có ạ. Và em thích các bạn mới của em, Vy và Phong.)

Miss Nguyet: Does Vy walk to school with you? (Vy có đi bộ đến trường với em không?)

Duy: Well, we often ride our bicycles to school. (Chúng em thường đạp xe đi học.)

Miss Nguyet: What time do you go home? (Mấy giờ em về nhà?)

Duy: I go home at 4pm every day. (Em về nhà lúc 4 giờ chiều mỗi ngày.)

Miss Nguyet: Thank you! (Cảm ơn em.)

Write a sentence with one of these adverbs. (Viết 1 câu với 1 trong các trạng từ này.)

Gợi ý câu sử dụng trạng từ tần suất:

Ghi nhớ: Trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ chính.