Trong các tình huống khẩn cấp: Gọi Trung tâm Cứu hộ theo số 119 trong trường hợp tai nạn hoặc thiên tai (hỗ trợ 24/7)
Trong các tình huống khẩn cấp: Gọi Trung tâm Cứu hộ theo số 119 trong trường hợp tai nạn hoặc thiên tai (hỗ trợ 24/7)
Thủ tục check-in yêu cầu lễ tân giao tiếp tiếng Anh lưu loát
Hotel Receptionist: Welcome to Finger Hotel! May I help you? (Lễ tân: Chào mừng quý khách đến với khách sạn Finger! Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
David: I’d like a room for two people, for two nights please. (David: Tôi muốn đặt phòng cho hai người, trong 2 đêm.)
Hotel Receptionist: Ok, I just need you to fill in this form please. Do you want breakfast? (Lễ tân: Vâng, quý khách chỉ cần điền vào mẫu này. Quý khách có dùng bữa sáng không?)
David: Yes, please. (David: Có, thưa cô.)
Hotel Receptionist: Breakfast is from 7 to 10 each morning in the dining room. Here is your key. Your room number is 307, on the fourth floor. Enjoy your stay.(Lễ tân: Bữa sáng bắt đầu từ 7 giờ đến 10 giờ mỗi sáng tại phòng ăn. Đây là chìa khóa phòng của quý khách. Số phòng của quý khách là 307 , trên tầng 3. Chúc quý khách vui vẻ!)
David: Thank you. (David: Cảm ơn)
- Lễ tân: Good morning. Thank you for calling Minie Hotel. My name is Thanh. How can I help you? - Xin chào, cám ơn quý khách đã gọi đến khách sạn Minie, tôi là Thanh. Tôi có thể giúp gì cho quý khách ạ?
- Khách hàng: Hi. I made a reservation with you two weeks ago and I need to change it to a different date. Can I do that? - Vâng, tôi có đặt phòng ở khách sạn 2 tuần trước và tôi muốn đổi lịch đặt phòng sang ngày khác. Có được không?
- Lễ tân: Absolutely. Let me bring you up on the system here. Do you have a reservation number? - Vâng thưa ông, tôi sẽ kiểm tra hệ thống ngay. Mã đặt phòng của ông là bao nhiêu ạ?
- Khách hàng: I don’t think I ever got one – Tôi không có.
- Lễ tân: Oh, that’s no problem. I can look you up on the system. What’s the name on the reservation? - Không sao ạ, tôi có thể tìm trong hệ thống. Quý khách đặt phòng với tên nào ạ?
- Khách hàng: Dalton. That’s D-A-L-T-O-N – Dalton. D-A-L-T-O-N.
- Lễ tân: And what’s your arrival date? - Và ngày ông đến ạ?
- Khách hàng: June 12th - 12 tháng 6.
- Lễ tân: To when would you like to change it?- Ông muốn thay đổi ngày thế nào ạ?
- Khách hàng: June 20th? – 20 tháng 6 nhé.
- Lễ tân: June 20th? Unfortunately, all of our rooms are booked for that day – 20 tháng 6 ạ? Thật không may là tất cả các phòng đều được đặt vào ngày này rồi ạ.
- Khách hàng: You don’t have anything available at all? - Không còn bất cứ phòng nào trống ư?
- Lễ tân: We do, but it’s a non-smoking Deluxe – Có ạ, nhưng là phòng không hút thuốc chất lượng cao.
- Khách hàng: Hmmm. So how much is it? - Giá bao nhiêu?
- Lễ tân: It’s $449, plus tax – 449 đô, cộng thuế ạ.
- Khách hàng: That’s ok. I’ll take that – Vậy lấy phòng đó đi.
- Lễ tân: So I’m confirming this reservation right away. Thank you for choosing our hotel. Please call again the next time you visit – Vây tôi sẽ xác nhận lại đặt phòng này ngay ạ. Cảm ơn đã chọn khách sạn chúng tôi. Lần sau ông tới cứ gọi chúng tôi nhé.
- Khách hàng: I will – Tất nhiên rồi.
- Lễ tân: Have a nice day, sir – Chúc quý khách một ngày vui vẻ.
- Khách hàng:Thanks so much – Cảm ơn rất nhiều.
Nhân viên khi tiếp nhận đặt phòng bằng tiếng Anh cần giao tiếp khéo léo
Receptionist: Good morning. Welcome to Finger Hotel. May I help you? (Chào buổi sáng. Chào mừng quý khách đến khách sạn Finger. Tôi có thể giúp gì không ạ?)
David: Hello, Good morning. I’d like to make a reservation for the first week in August. Do you have any vacancies? (Xin chào. Tôi muốn đặt phòng cho tuần đầu tiên của tháng 8. Chị còn phòng trống chứ?
R: Yes sir, we have several rooms available for that particular week. And what is the exact date of your arrival? (Vâng, thưa anh. Chúng tôi vẫn còn vài phòng trống cho tuần đó. Và cụ thể là anh sẽ đến vào ngày nào vậy ạ?)
R: How long will you be staying? (Anh sẽ ở lại trong bao lâu ạ?)
D: I’ll be staying for two nights. (Tôi sẽ ở đó trong 2 đêm.)
R: How many people is the reservation for? (Anh đặt phòng cho bao nhiêu người ạ?)
D: There will be two of us. (Chúng tôi đặt cho 2 người)
R: And would you like a room with twin beds or a double bed? (Anh muốn một phòng 2 giường đơn hay 1 giường đôi?)
D: A double bed, please. (1 giường đôi, cảm ơn!)
R: Great. And would you prefer to have a room with a view of the ocean? (Vâng. Và anh có muốn một phòng nhìn ra biển không?)
D: If that type of room is available, I would love to have an ocean view. What’s the rate for the room? (Nếu có loại phòng đó, tôi rất thích được ngắm cảnh biển. Bao nhiêu một phòng như vậy?)
R: Your room is 50 dollars per night. Now what name will the reservation be listed under? (Phòng anh chọn là 50 đô 1 đêm. Xin hỏi anh sẽ đặt phòng với tên gì ạ?)
D: My name is David Stowe. (Tên của tôi là David Stowe.)
R: Is there a phone number where you can be contacted? (Số điện thoại để chúng tôi liên lạc là gì ạ?)
D: Yes, my cell phone number is 511-26366. (Vâng, số di động của tôi là 511 26366.)
R: Great. Now I’ll need your credit card information to reserve the room for you. What type of card is it? (Vâng. Bây giờ tôi cần biết thông tin về thẻ tín dụng của anh. Thẻ của anh là loại gì ạ?)
D: Visa. The number is 987654321. (Thẻ visa. Số thẻ là 987654321.)
R: And what is the name of the cardholder? (Người đứng tên thẻ là ai ạ?)
R: Alright, Mr. Stowe, your reservation has been made for the six of August for a room with a double bed and view of the ocean. Check-in is at 2pm. If you have any other questions, please do not hesitate to call us.
(Vâng, Anh Stowe, anh đã đặt 1 phòng giường đôi hướng ra ngắm biển vào ngày 6 tháng 8 trong 2 đêm. Anh sẽ nhận phòng vào lúc 2 giờ chiều. Nếu có bất kì thắc mắc nào, xin hãy liên lạc với chúng tôi ngay nhé!)
- Buồng phòng: Good morning, Housekeeping. May I come in? - Chào buổi sáng, tôi là nhân viên buồng phòng. Tôi có thể vào được không?
- Khách hàng: Come in, please - Xin mời vào.
- Buồng phòng: May I clean your room now? - Tôi có thể dọn phòng bây giờ được không?
- Khách hàng: Of course. I have some laundry to be done - Tất nhiên rồi. Tôi có ít đồ cần giặt.
- Buồng phòng: Would you fill in the laundry form, please - Bà vui lòng điền vào phiếu ạ.
- Buồng phòng: Just put your laundry in the laundry bag, please – Bà cứ đặt quần áo vào túi giặt nhé.
- Khách hàng: OK. Where can I have my laundry back? - Vâng. Khi nào thì đồ của tôi giặt xong?
- Buồng phòng: Usually in a day. You can get it tonight - Thường thì một ngày. Tối nay bà có thể lấy rồi.
- Khách hàng: OK. Thank you! - Vâng. Cảm ơn!
- Khách hàng: Hello. I’d like to check out, please - Chào cô. Tôi muốn trả phòng.
- Lễ tân: Good morning.Your room number, please? - Chào ông. Ông ở phòng bao nhiêu?
- Lễ tân: That’s $640. Please - Tổng cộng là 640 đô ạ.
- Khách hàng: Here you go - Đây thưa cô.
- Lễ tân: Thank you. Sign here, please. Do you enjoy staying here? – Cảm ơn ạ. Vui lòng ký tên vào đây. Ông ở đây có thoải mái không ạ?
- Khách hàng: Yes, I like your hotel a lot – Có, tôi rất thích khách sạn này.
Tiếng Anh ngày nay đã là ngôn ngữ bắt buộc dành cho hầu hết các vị trí khi làm việc tại các khách sạn quốc tế. Tiếng Anh sẽ giúp việc giao tiếp với khách hàng ngoại quốc trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn. Hãy cùng tienganhnhahangkhachsan.mozello.com khám phá các tình huống giao tiếp bằng tiếng Anh trong khách sạn sau đây nhé!
Tiếng Anh hỗ trợ lễ tân thực hiện thủ tục check-out nhanh chóng
David: Hello. I’d like to check out please. (David: Chào cô. Tôi muốn trả phòng.)
Hotel Receptionist: Good morning. What room number? (Chào anh. Anh ở phòng bao nhiêu?)
Hotel Receptionist: That’s $470, please. (Tổng cộng là 470 đô ạ)
David: Here you are. (David: Đây thưa cô)
Hotel Receptionist: Thank you. Sign here please. Have a good journey. (Lễ tân: Cảm ơn quý khách. Vui lòng ký vào đây. Chúc quý khách có chuyến đi vui vẻ.)
David: Thank you. (David: Cảm ơn)
Xem Thêm: Từ Vựng Chủ Đề Khách Sạn Trong Tiếng Anh
Nguồn ban đầu từ: Tiếng anh Nhà Hàng Khách Sạn – Hot And Rest – Trang Chủ http://tienganhnhahangkhachsan.mozello.com/page/params/post/1560014/tinh-huong-giao-tiep-trong-khach-san
Đối với một nhân viên trực lễ tân của khách sạn 5 sao trở lên thì chắc chắn cần phải có kỹ năng về tiếng Anh để xử lý, giao tiếp với khách nước ngoài. Vậy thì trong quá trình đó, có những tình huống giao tiếp nào bằng tiếng anh hay gặp phải.
Hãy cùng Nội thất My House tìm hiểu chi tiết sau đây nhé!
Khách gọi đến muốn thay đổi lịch hoặc hủy đặt phòng
– Receptionist: Good afternoon, thank you for calling to ABC Hotel. My name is X. How may I help you? — Xin chào và cảm ơn quý khách đã gọi đến khách sạn ABC. Tôi là X. Tôi có thể giúp được gì cho ông/ bà?
– Guest: Hello, I’m D. I had a reservation at your hotel last week. And now, I would like to change it to different date. How do I change it? — Xin chào, tôi là D. Tôi đã đặt phòng tại khách sạn của bạn vào tuần rồi. Nhưng hiện tại, tôi muốn đổi nó sang ngày khác. Tôi phải làm như thế nào?
– Receptionist: Certainly. I will check on the system now. Do you have a reservation number? — Tất nhiên thưa ông. Tôi sẽ kiểm tra hệ thống ngay bây giờ. Quý khách có thể cho tôi xin mã số đặt phòng?
– Guest: Absolutely, My reservation number is 1234567 — Tất nhiên rồi. Mã số đặt phòng của tôi là 1234567.
– Receptionist: Thank you, sir. Please wait a moment! — Cám ơn quý khách. Xin quý khách vui lòng chờ trong một chút!
– Receptionist: May I confirm your information again? You are Mr N.V.D. Your arrival day is April 1st, 2018. — Xin phép quý khách cho tôi được xác nhận thông tin của khách lại lần nữa. Quý khách là ngài N.V.D. Ngày đến của ông là 01/04/2018.
– Guest: That’s correct! — Đúng vậy
– Receptionist: How do you want to change it? — Quý khách muốn thay đổi như thế nào?
– Guest: I want to change arrival date to April 15th. Do you have any room available? — Tôi muốn đổi ngày đến là 15/04. Bạn còn phòng nào trống không?
– Receptionist: April 15th, please wait a moment. I will check for you now. So sorry sir, we had full booking for that times. — Ngày 15/04, xin quý khách vui lòng đợi một chút. Tôi sẽ kiểm tra cho quý khách ngay lập tức. Rất xin lỗi quý khách, chúng tôi đã đầy phòng vào ngày hôm đó.
– Guest: You don’t have anything available at all? — Không còn bất cứ phòng trống nào ư?
– Receptionist: Yes, sir. That is a very busy time for us because we have organized many promotional activities. — Vâng thưa ông. Đây là khoảng thời gian đông khách vì chúng tôi có khá nhiều hoạt động khuyến mãi.
– Guest: If I can’t get a room at that time so I would like to cancel my booking. — Nếu không thể đặt được phòng vào ngày ấy thì tôi muốn hủy đặt phòng của mình.
– Receptionist: No problem, sir. I just need the credit card number that you used to make the reservation. — Không sao thưa ông. Tôi cần số thẻ tín dụng của ông khi sử dụng để đặt phòng này.
– Receptionist: Ok, I have cancelled your reservation now. We are sorry because we couldn’t accommodate the change for you this time. — Vâng, tôi đã hủy yêu cầu đặt phòng của ông rồi ạ. Chúng tôi rất tiếc vì không thể đáp ứng yêu cầu của ông trong thời gian này.
– Guest: No problem. Thank you.
– Receptionist: Thank you for choosing our hotel. Please call again the next time you visit. Have a nice day and Good bye! — Cảm ơn vì đã lựa chọn khách sạn của chúng tôi. Hãy liên lạc với chúng tối vào chuyến đi khác của ông. Tạm biệt và chúc ông một ngày tốt lành!
Khách muốn đặt món dịch vụ phòng
– Staff: Good evening. This is Room Service. How may I help you? — Xin chào quý khách, đây là dịch vụ phòng. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
– Guest: Hello. I would like to order a black coffee with little milk on the side and a hamburger with welldone inside. — Xin chào, tôi muốn gọi 1 tách café đen với một chút sữa bên cạnh và 1 phần hanburger với thịt chín kỹ bên trong.
– Staff: Yes sir. Can I repeat your order: 1 black coffee with milk on the side and 1 humburger welldone inside, that’s right, sir? — Vâng thưa quý khách. Tôi xin phép lập lại đặt món của quý khách: 1 tách café đen với sữa bên cạnh và 1 phần hamburger thịt chín kĩ bên trong, có đúng không ạ?
– Guest: That’s correct! — Đúng vậy!
– Staff: Your order need maximum time is 30 minutes to pick up to the room. May I have your room number, sir? — Đặt món của ông bà cần tối đa thời gian là 30 phút để mang đến phòng. Quý ngài có thể cho tôi xin số phòng của mình?
– Guest: That’s ok. My room is 1001. — Được thôi. Số phòng của tôi là 1001
– Staff: Thanks you, sir. Is there anying can I help you?
– Guest: I have some clothes that I need tomorrow. Can you help me call laundry service? — Tôi có vài món quần áo vào ngày mai. Bạn có thể gọi giúp tôi dịch vụ giặt là?
– Staff: Yes, Of course, sir. I will send the laundry staff go to your room now. — Vâng tất nhiên, thưa ngài. Tôi sẽ gọi nhân viên giặt là đến phòng của ngài ngay bây giờ.
– Staff: Thank you, sir. See you later.
Khách hàng phàn nàn về dịch vụ khách sạn
Guest: There are not enough towels in my room. (Không có đủ khăn trong phòng của tôi)
Staff: I’m sorry for this convenience, ma’am. I’ll have housekeeping deliver more towels to your room right away ma’am. Is there any thing else you require? (Dạ vâng thưa cô, thật xin lỗi về sự bất tiện này, nhân viên buồng phòng mang khăn lên phòng của cô ngay ạ. Cô có cần hỗ trợ thêm gì không ạ)).
Guest: Oh, now that you mention it, could you also bring up a six packs of Heineken? (Ồ, tiện thể, có thể mang lên giúp tôi 6 lon Heineken không?)
Staff: Yes ma’am, I’ll notify room service and have them send some to your room. (Dạ vâng thưa cô, tôi sẽ báo cho nhân viên phục vụ mang lên phòng ngay cho cô ạ.)
Hy vọng với những thông tin trên sẽ giúp ích cho các bạn nhiều hơn trong công việc.